Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 91 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng tổ chức thi công/ Thái Hoàng Yên . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải, 2023 . - 53tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/51_16449_T%E1%BB%95%20ch%E1%BB%A9c%20qu%E1%BA%A3n%20l%C3%BD%20thi%20c%C3%B4ng%20XD-20230428T072747Z-001/
  • 2 Câu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng / Lê Hồng Thái . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 109tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05311, PM/VT 07418
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-va-bai-tap-thuc-hanh-to-chuc-thi-cong-xay-dung_Le-Hong-Thai_2010.pdf
  • 3 Giáo trình tổ chức thi công / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 118tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-To-chuc-thi-cong_2011.pdf
  • 4 Giáo trình tổ chức thi công / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005 . - 118tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GTTCTC 0001-GTTCTC 0090, Pd/vt 00111-Pd/vt 00113, PD/VT 03719, Pm/vt 00786-Pm/vt 00791, SDH/Vt 00794
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 5 Hỏi và đáp các vấn đề tổ chức thi công xây dựng / Ngô Quang Tường . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2003 . - 226tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoi-va-dap-cac-van-de-to-chuc-thi-cong-xay-dung_Ngo-Quang-Tuong_2003.pdf
  • 6 Nâng cao hiệu quả công tác lập kế hoạch và tổ chức thi công xây dựng tại Công ty CP đầu tư xây dựng Thành Vinh / Bùi Trường Xuân; Nghd.: Trần Long Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04475
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 7 Novel precast concrete structure systems / Gang Wu, De-Cheng Feng, Chun-Lin Wang . - Singapore : Springer, 2023 . - xiv, 325p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 666/.893 23/eng/20230111
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Novel-precast-concrete-structure-systems_Gang-Wu_2023.pdf
  • 8 TCVN4055-2012 Tổ chức thi công . - Hà Nội: 2012 . - 25tr. ; 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TCVN4055-2012%20T%E1%BB%95%20ch%E1%BB%A9c%20thi%20c%C3%B4ng.pdf
  • 9 Thi công cầu / Chu Viết Bình, Nguyễn Văn Nhậm, Nguyễn Mạnh, Nguyễn Đại Việt . - H. : Giao thông Vận tải, 2008 . - 375tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06014
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 10 Thi công móng cầu chính bằng phương pháp giếng chìm hơi ép cầu Bãi Cháy / Haruo Yanagawa, Phan Vỵ Thủy, Hideaki Ojima . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 56tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07914
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 11 Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu Clinke 20.000 DWT Hiệp Phước-Tp.Hồ Chí Minh / Nguyễn Đình Nam; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 196 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08637, Pd/Tk 08637
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 12 Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu trang trí 6.000 DWT Nhà máy đóng tàu AKERYARDS (Việt Nam) / Hà Thanh Đức; ThS. Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 175 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08634, Pd/Tk 08634
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 13 Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồn Soài Rạp đoạn từ phao số "0" đến phao số "17" (20Km) / Tạ Như Anh, Đỗ Đình Dũng, Phan Thị Bích Vân, Phạm Thị Thư; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 116tr.; 30cm+ 20BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17716, PD/TK 17716
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 14 Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng hàng hải Hải Phòng đoạn Hà Nam (KM17+400 đến KM24+600) và Bạch Đằng (KM24+800 đến KM33+400) / Lê Trung Thành, Phạm Quang Thành, Phạm Minh Tiến, Nguyễn Đoàn Hưng Thịnh; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18194
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng Năm Căn - Bồ Đề (đoạn từ cảng đến rạch bô vy) cho tàu 20.000 DWT / Lê Thành Đạt; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15771, PD/TK 15771
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 16 Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng Sông Cấm đoạn từ cảng Hoàng Diệu đến ngã ba Đình Vũ / Đặng Bá Thế; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 106 tr.; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17157, PD/TK 17157
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 17 Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng sông Hòn Gai-Cái Lân các đoạn từ KM17+400, và từ KM29+000 đến KM31+400 / Nguyễn Tất Thìn, Mai Đức Mạnh, Đinh Thị Phương Linh, Phạm Thị Thu Hằng; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 122tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18193
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 18 Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng vào, khu quay trở và khu nước trước bến cảng biển VISSAI-Nghệ An / Nguyễn Văn Liêm, Phạm Văn Mạnh, Trần Thị Thanh Thủy, Trần Văn Tiến; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17720, PD/TK 17720
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét khu nước của hệ thống cầu bến nhà máy nhiệt điện Thái Bình / Trần Văn Đạt; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 107 tr.; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17156, PD/TK 17156
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 20 Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét luồng sông Hậu / Phạm Tiến Tiền, Hoàng Hồng Quân, Vũ Quang Huy, Nguyễn Anh Dũng; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 102tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17721, PD/TK 17721
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 21 Thiết kế bản vẽ thi công, lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu và nâng cấp hệ thống báo hiệu luồng ĐTNĐ quốc gia đoạn tuyến KM 134+000 đến KM 144+000 trên sông Hồng (Thuộc địa phận Tp Hà Nội và tỉnh Vĩnh Phúc) / Nguyễn Đức Trung; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 104 tr.; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17186, PD/TK 17186
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 22 Thiết kế kỹ thuật thi công cầu tàu 10.000 DWT, tại xã Hàm Tân, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh / Phí Minh Hải; Nghd.: Th.S Đoàn Thế Mạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 201 . - 133 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12424, PD/TK 12424
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 23 Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét cảng nhập liệu và luồng cảng nhà máy nhiệt điện Thăng Long / Nguyễn Thị Thu Trang, Lê Minh Thu, Phạm Quỳnh Trang, Cao Đình Đức ; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17624
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 24 Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét cho tuyến luồng sông Cần (Đoạn từ nhà máy nhiệt điện Mạo Khê đến ngã ba sông Đá Vách) / Trần Thị Chang; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 98 tr.; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17167, PD/TK 17167
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 25 Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét cho tuyến luồng sông Dinh (Từ đầu luồng đến cảng Cát Lở-Bà Rịa Vũng Tàu) / Chu Thị Ngọc Anh; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 88 tr.; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17181, PD/TK 17181
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 26 Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét cho tuyến luồng sông Thị Đội Ô Môn (từ km 8 đến - km 14+5) / Đinh Thu Hà; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 100 tr.; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17162, PD/TK 17162
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 27 Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét duy tu cho tuyến luồng sông Xà No (Từ KM 32+800 đến KM 39+500) / Phạm Thị Thu Thủy; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17163, PD/TK 17163
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 28 Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng Cửa Tiểu - Sông Tiền (Cho tàu 20.000 DWT) / Lê Minh Huệ; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 97 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15767, PD/TK 15767
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 29 Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng đường thủy nọi địa Mặc Cần Dung-An Giang / Bùi Quang Hiếu, Nguyễn Thị Quỳnh, Vũ Tiến Huy; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 101tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19326
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 30 Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng hàng hải Diêm Điền-Thái Bình / Nguyễn Duy Ngọc, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Hải Dương, Nguyễn Hương Giang; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 160tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18192
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 91 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :